|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair's breadth
hair's+breadth![](img/dict/02C013DD.png) | ['heəzbredθ] | | Cách viết khác: | | hairbreadth | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['heəbredθ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như hairbreadth |
/'heəbredθ/ (hair's_breadth) /'heəzbredθ/
danh từ
đường tơ sợi tóc, một li, một tí by (within) a hairbreadth of dealth chỉ một tí nữa thì chết
tính từ
suýt nữa, tí xíu to have a hairbreadth escape suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
|
|
|
|